Thực đơn
Thuật ngữ ngữ âm học PTiếng Anh | Tiếng Việt | Hán-Việt |
---|---|---|
palatal consonant | âm vòm | |
palatalisation | (hiện tượng) vòm hóa, ngạc âm hóa | ngạc âm hóa 顎音化, khẩu cái hóa 口蓋化 |
paragoge | thêm âm cuối từ | |
paroxytone | từ có âm nhấn trên âm tiết trước âm tiết cuối | |
pharyngeal consonant | âm yết hầu | yết đầu âm 咽頭音 |
phone | âm nói | |
phoneme | âm vị/tố | âm tố 音素 |
phonetic transcription | phiên âm | |
pitch accent | dấu nhấn giọng | |
place of articulation | vị trí phát âm | |
plosive consonant | âm tắc, âm bật | tắc âm 塞音, bế tỏa âm 閉鎖音 |
postalveolar consonant | âm sau chân răng | |
pronunciation | phát âm | |
proparoxytone | từ có âm nhấn trên âm tiết thứ hai trước âm tiết cuối |
Mục lục: | Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z |
---|
Thực đơn
Thuật ngữ ngữ âm học PLiên quan
Thuật ngữ giải phẫu cử động Thuật ngữ anime và manga Thuật ngữ thiên văn học Thuật ngữ lý thuyết đồ thị Thuật ngữ ngữ âm học Thuật ngữ võ thuật Thuật toán sắp xếp Thuật ngữ giải phẫu của cơ Thuật toán Kruskal Thuật toán tìm đường đi trong mê cungTài liệu tham khảo
WikiPedia: Thuật ngữ ngữ âm học